Inox tấm
Inox tấm
Chất Liệu : | 201 - 202 - 301 - 304 - 304L - 309 - 309S - 310 - 310S - 316 - 316l - 347 - SUS 201 - SUS 202 - SUS 301 - SUS 304 - | ||||||||||||||||||||||||
Tiêu Chuẩn : | ASTM A240 - AISI - JIS G4303 - JIS G4304 - DIN - EN - GB/T 19475 - GB/T14976 - ASTM/ASME A312 - JIS G3463 - JIS G3448 | ||||||||||||||||||||||||
Kích Thước : |
|
||||||||||||||||||||||||
Xuất Xứ : | Châu Âu - Ấn Độ - Hàn Quốc - Đài Loan - Nhật | ||||||||||||||||||||||||
Công Dụng : |
Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu,
nhiệt, hóa học, băng tải, kiến trúc, hàng hải, chế biến dược phẩm, thang cuốn, thang máy, thiết bị nhà bếp, tủ lạnh, trong ngành công nghiệp ôtô...
|
Carbon C |
Manganese Mn |
Silicon Si |
Phosphorus P |
Sulphur S |
Nickel Ni |
Chromium Cr |
Molybdenum Mo |
|
AISI 302 | 0.15 max | 2.00 max | 1.00 max | 0.045 max | 0.03 max | 8.0-10.0 | 17-19 | Nil |
AISI 304 |
0.08 max | 2.00 max | 1.00 max | 0.045 max | 0.03 max | 8.0 -10.5 | 18-20 | Nil |
AISI 304L |
0.03 max | 2.00 max | 1.00 max | 0.045 max | 0.03 max | 8.0 -10.5 | 18-20 | Nil |
AISI 316 |
0.08 max | 2.00 max | 1.00 max | 0.045 max | 0.03 max | 10-14 | 16-18 | 2-3 |
AISI 316L |
0.03 max | 2.00 max | 1.00 max | 0.045 max | 0.03 max | 10-14 | 16-18 | 2-3 |
AISI 420 | 0.15 min | 1.00 max | 1.00 max | 0.040 max | 0.03 max | Nil | 12-14 | Nil |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089
FANPAGE FACEBOOK