Thép tròn đặc SCR420/SCR435/SCR440....
Thép tròn đặc SCR420/SCR435/SCR440....
Chất Liệu : | SCR420/SCR435/SCR440.... | ||||||||||||||||
Tiêu Chuẩn : | GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 - KS D3752 - EN10025 - EN10083 - D | ||||||||||||||||
Kích Thước : |
|
||||||||||||||||
Xuất Xứ : | Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật Bản - Đài Loan - Châu Âu..... | ||||||||||||||||
Công Dụng : | Thép tròn đặc SCR420/SCR435/SCR440.... được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, … |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC VÀ CƠ LÝ TÍNH:
Mác thép
|
C
|
Si
|
Mn
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
20Cr
|
0.18 ~ 0.24
|
0.17 ~ 0.37
|
0.50 ~ 0.80
|
0.70 ~ 1.00
|
£ 0.30
|
-
|
40Cr
|
0.37 ~ 0.44
|
0.17 ~ 0.37
|
0.50 ~ 0.80
|
0.80 ~ 1.10
|
£ 0.30
|
-
|
20CrMo
|
0.17 ~ 0.24
|
0.17 ~ 0.37
|
0.40 ~ 0.70
|
0.80 ~ 1.10
|
£ 0.30
|
0.15 ~ 0.25
|
35CrMo
|
0.32 ~ 0.40
|
0.17 ~ 0.37
|
0.40 ~ 0.70
|
0.80 ~ 1.10
|
£ 0.30
|
0.15 ~ 0.25
|
42CrMo
|
0.38 ~ 0.45
|
0.17 ~ 0.37
|
0.50 ~ 0.80
|
0.90 ~ 1.20
|
£ 0.30
|
0.15 ~ 0.25
|
Mác thép
|
Độ bền kéo
sb/Mpa |
Điểm chảy
ss/Mpa |
Độ dãn dài
d (%) |
20Cr
|
835
|
540
|
10
|
40Cr
|
980
|
785
|
9
|
20CrMo
|
885
|
685
|
12
|
35CrMo
|
980
|
835
|
12
|
42CrMo
|
1080
|
930
|
12
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089
FANPAGE FACEBOOK