Thép Ống Hàn Mạ Kẽm-Thép Ống Hàn Đen




Thép Ống Hàn Mạ Kẽm-Thép Ống Hàn Đen
Chất Liệu : | Anh Quốc : BS- 1387-99. Nhật Bản : JIS G3452-1997 / G3454-1988 / C8305-1992. &a |
Tiêu Chuẩn : | EN 10326 - 2004, EN 10327 - 2004, JIS G3302, JIS G3321, ASTM A653, A653M, ASTM A792/A792M, GB/T2518 - 2004,ASTM, JIS, BS, |
Kích Thước : |
Đường kính ngoài : Từ 21.3mm -> 900.0mm Hoặc theo yêu cầu của Khách hàng. |
Xuất Xứ : | Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ... |
Công Dụng : | Thép ống hàn được sử dụng trong các ngành: +Công Nghiệp : Nồi hơi, Bình Áp Lực, Đóng Tàu, Bình Áp Suất.... +Cơ Khí Xây Dựng : Kết Cấu Mái, Nhà Công Nghiệp , Kết Cấu Kỹ Thuật, Công Trình Giao Thông,... +Sử Dụng Trong Dầu Khí : Vận chuyển Dầu và Khí, Khí Gas, Xăng Dầu,... |
OD
(mm) |
WT
(mm) |
LENGTH
(m) |
QUALITY
|
34.0
|
3.0-3.5-4.0-4.5
|
6.0-12.0
|
|
42.0
|
3.0-3.5-4.0-4.5
|
6.0-12.0
|
|
48.0
|
3.0-3.5-4.0-4.5
|
6.0-12.0
|
|
51.0
|
3.0-3.5-4.0-4.5
|
6.0-12.0
|
|
60.3
|
3.0-3.5-4.0-4.5
|
6.0-12.0
|
|
73.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0
|
6.0-12.0
|
|
76.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0
|
6.0-12.0
|
|
89.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
102.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
108.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
114.3
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
140.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
159.0
|
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
168.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
178.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0
|
6.0-12.0
|
|
194.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
203.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
219.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
273.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
325.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
|
6.0-12.0
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089
FANPAGE FACEBOOK