Thép Tấm 40Cr/40X/SCM440/SCR440
Thép Tấm 40Cr/40X/SCM440/SCR440



Thép Tấm 40Cr/40X/SCM440/SCR440
Chất Liệu : | 40X,20X,SCM440,SCR440,42CrMo,20CrMo,...... |
Tiêu Chuẩn : | JIS,BS,ASTM,GOST,EN......... |
Kích Thước : | Chiều dày : từ 1mm-200mm Chiều rông: từ 100mm-3000mm Chiều dài: từ 1000mm-12.000mm Công ty chúng tôi có nhận cắt lẻ thép tấm theo yêu cầu của khách hàng |
Xuất Xứ : | Hàn Quốc/EU/Nga/Nhật Bản/Đài Loan/china/Thái Lan.../ |
Công Dụng : |
Thép tấm SCM440 /40Cr Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
|
Thành phần hoá học và cơ lý tính:
Mác thép
|
C
|
Si
|
Mn
|
Cr
|
Ni
|
Mo
|
20Cr
|
0.18 ~ 0.24
|
0.17 ~ 0.37
|
0.50 ~ 0.80
|
0.70 ~ 1.00
|
£ 0.30
|
-
|
40Cr
|
0.37 ~ 0.44
|
0.17 ~ 0.37
|
0.50 ~ 0.80
|
0.80 ~ 1.10
|
£ 0.30
|
-
|
20CrMo
|
0.17 ~ 0.24
|
0.17 ~ 0.37
|
0.40 ~ 0.70
|
0.80 ~ 1.10
|
£ 0.30
|
0.15 ~ 0.25
|
35CrMo
|
0.32 ~ 0.40
|
0.17 ~ 0.37
|
0.40 ~ 0.70
|
0.80 ~ 1.10
|
£ 0.30
|
0.15 ~ 0.25
|
42CrMo
|
0.38 ~ 0.45
|
0.17 ~ 0.37
|
0.50 ~ 0.80
|
0.90 ~ 1.20
|
£ 0.30
|
0.15 ~ 0.25
|
Mác thép
|
Độ bền kéo
sb/Mpa |
Điểm chảy
ss/Mpa |
Độ dãn dài
d (%) |
20Cr
|
835
|
540
|
10
|
40Cr
|
980
|
785
|
9
|
20CrMo
|
885
|
685
|
12
|
35CrMo
|
980
|
835
|
12
|
42CrMo
|
1080
|
930
|
12
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089
FANPAGE FACEBOOK