Thép Tấm SS400
Thép Tấm SS400


Thép Tấm SS400
Chất Liệu : | Mác thép tương đương: SS400,CT3,ASTM A36, |
Tiêu Chuẩn : | JIS G3101-JIS G3106,ASTM,JIS,TCVN,DIN,GOST,EN.......... |
Kích Thước : | Độ dày :1mm-300mm Khổ rộng: 1000mm-3000mm Chiều dài : 3000mm-12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng |
Xuất Xứ : | China,Korea,Úc,Malaysia,Taiwan,Thailan,Eu,G7..... |
Công Dụng : | Thép tấm SS400 Ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, bản mã, gia công cơ khí, làm sàn xe tải, cầu thàng và nhiều những công dụng khác. |
Tên hàng
|
Độ dày (mm)
|
Quy cách thông dụng
|
Đơn Trọng (Kg/tấm)
|
Mác thép thông dụng
|
Công dụng
|
Thép tấm gân khổ thông dụng
|
3
|
(1250 x 6000) mm
|
199,13
|
SS400, Q235, CT3, A36…
|
Ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thàng và nhiều những công dụng khác.
|
(1500 x 6000) mm
|
238,95
|
||||
(2000 x 6000) mm
|
318,60
|
||||
4
|
(1500 x 6000) mm
|
309,60
|
|||
(2000 x 6000) mm
|
412,80
|
||||
5
|
(1500 x 6000) mm
|
380,25
|
|||
(2000 x 6000) mm
|
507,00
|
||||
6
|
(1500 x 6000) mm
|
450,90
|
|||
(2000 x 6000) mm
|
601,20
|
||||
8
|
(1500 x 6000) mm
|
592,20
|
|||
(2000 x 6000) mm
|
789,60
|
Cơ - lý tính
1. Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:
MÁC THÉP
|
Mẫu kéo
|
Uốn nguội 1080 (6)
|
|||||||||||||||
δs(MPa) chia nhóm theo kích thước (5)
|
δs(MPa)
|
δ(%) theo nhóm (5)
|
Hướng dẫn mẫu kéo
|
B=2a.
B -chiều rộng mẫu. a -chiều dày
|
|||||||||||||
Nhóm
|
Nhóm
|
Nhóm A
|
Nhóm B
|
Nhóm C
|
|||||||||||||
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Đường kính qua tâm uốn d
|
|||||
Q195
|
(195)
|
(185)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
315~390
|
33
|
32
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dọc
|
0
|
-
|
-
|
Ngang
|
0.5a
|
-
|
-
|
||||||||||||||
Q215A(2)
Q215B
|
215
|
205
|
195
|
185
|
175
|
165
|
355 ~410
|
31
|
30
|
29
|
28
|
27
|
26
|
Dọc
|
0.5a
|
1.5a
|
2a
|
Ngang
|
a
|
2a
|
2.5a
|
||||||||||||||
Q235A
Q235B
Q235C(3)
Q235D(4)
|
235
|
225
|
215
|
205
|
195
|
185
|
375 ~406
|
26
|
25
|
24
|
23
|
22
|
21
|
Dọc
|
a
|
2a
|
2.5a
|
Ngang
|
1.5a
|
2.5a
|
3a
|
||||||||||||||
Q255A(2)
Q255B
|
255
|
245
|
235
|
225
|
215
|
205
|
410 ~510
|
24
|
23
|
22
|
21
|
20
|
19
|
-
|
2a
|
3a
|
3.5a
|
Q275
|
275
|
265
|
255
|
245
|
235
|
225
|
490 ~610
|
20
|
19
|
18
|
17
|
16
|
15
|
-
|
3a
|
4a
|
4.5a
|
(1) Trích ra từ tiêu chuẩn GB 700-88
(2) Lực đập (hướng dọc) A kv ở 200C là 27i
(3) A kv ở 00C là 27i
(4) Akv Ở -200c là 27i
(5) Mẫu thử kéo từ nhóm 1-6 chia theo kích thước vật liệu
Chia nhóm Nhóm 1 Nhóm 2 Nhóm 3 Nhóm 4 Nhóm 5 Nhóm 6
Chiều dày hoặc
đướng kính vật liệu ≤ 16 > 16~ 40 > 40 ~ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 150 > 150
(6)Mẫu thử uốn từ nhóm A-C là chia theo nhóm kích thước theo vật liệu
Chia nhóm Nhóm A Nhóm B Nhóm C
Chiều dày hoặc
đường kính vật liệu ≤ 60 > 60 ~ 100 > 100 ~ 200
|
(Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Địch tr.173 - 175)
2. Cơ tính thép kết cấu Cacbon thông thường Nhật Bản:
Mác thép
|
Giới hạn chảy (MPa) ≥
(1) (2)
|
Độ bền kéoδb (MPa)
|
Độ giãn dài ≥
|
Uốn cong 1080
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
|
|||
Chiều dày hoặc đường kính (mm)
|
Chiều dài hoặc đường kính (mm)
|
δ (%)
|
|||||
≤ 16
|
> 16
|
> 40
|
|||||
SS330 (SS34)
|
205
|
195
|
175
|
330 ~430
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
26
21
26
28
|
r = 0.5a
|
205
|
195
|
175
|
330 ~430
|
Thanh, góc ≤25
|
25
30
|
r = 0.5a
|
|
SS400 (SS41)
|
245
|
235
|
215
|
400 ~510
|
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
21
17
21
23
|
r = 1.5a
|
Thanh, góc ≤25
> 25
|
20
24
|
r = 1.5a
|
|||||
SS490 (SS50)
|
280
|
275
|
255
|
490 ~605
|
Tấm dẹt ≤5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
19
15
19
21
|
r = 2.0a
|
Thanh, góc ≤ 25
> 25
|
18
21
|
r = 2.0a
|
|||||
SS540
(SS55)
|
400
|
390
|
-
|
540
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
|
16
13
17
|
r = 2.0a
|
400
|
390
|
-
|
540
|
Thanh, góc ≤25
> 25
|
13
17
|
r = 2.0a
|
|
( 1) Chiều day hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
( 2) Thép độ dày > 90mm, mội tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
|
Thành phần hóa học
1. Thành phần hóa học của thép kết cấu Cacbon thông dụng:
Mác thép
|
C (%)
|
Si (%) (2)
|
Mn (%)
|
P (%) ≤
|
S (%) ≤
|
Cr (%) ≤
|
Ni (%) ≤
|
Cu (%)≤
|
Khử Oxy (1)
|
* TRUNG QUỐC TIÊU CHUẨN GB (GB 700-88)
|
|||||||||
Q195
|
0.06 ~ 0.12
|
≤ 0.30
|
0.25 ~ 0.5
|
0.045
|
0.050
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
F,b,Z
|
Q215A
|
0.009 ~ 0.15
|
≤ 0.30
|
0.25 ~ 0.5
|
0.045
|
0.050
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
F,b,Z
|
Q215B
|
0.009 ~ 0.15
|
≤ 0.30
|
0.25 ~ 0.5
|
0.045
|
0.050
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
F,b,Z
|
Q235A(3)
|
0.14 ~ 0.22
|
≤ 0.30
|
0.30 ~ 0.65(3)
|
0.045
|
0.050
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
F,b,Z
|
Q235B
|
0.12 ~ 0.20
|
≤ 0.30
|
0.30 ~ 0.70(3)
|
0.045
|
0.050
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
F,b,Z
|
Q235C
|
≤ 0.18
|
≤ 0.30
|
0.35 ~ 0.80
|
0.040
|
0.040
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
Z
|
Q235D
|
≤ 0.17
|
≤ 0.30
|
0.35 ~ 0.80
|
0.035
|
0.035
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
TZ
|
Q255A
|
0.18 ~ 0.28
|
≤ 0.30
|
0.40 ~ 0.70
|
0.045
|
0.045
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
Z
|
Q255D
|
0.18 ~ 0.28
|
≤ 0.30
|
0.40 ~ 0.70(1)
|
0.045
|
0.045
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
Z
|
Q275
|
0.28 ~ 0.38
|
≤ 0.35
|
0.50 ~ 0.80
|
0.045
|
0.050
|
0.30
|
0.30
|
0.30
|
Z
|
(1) F. Thép Sôi; b, thép nửa sôi; Z. thép lắng.
TZ thép lắng đặc biệt.
(2) Hàm lượng Si của thép kết cấu cacbon; F ≤ w Si 0.007%; Giới hạn dưới Si của Z là 0.012%
(3) Giới hạn trên w Mn của thép sôi Q345A và B là 0.60%
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089
FANPAGE FACEBOOK