Thép Tấm Q345A/ Q345B/Q345C/Q35D/Q345E
Thép Tấm Q345A/ Q345B/Q345C/Q35D/Q345E


Thép Tấm Q345A/ Q345B/Q345C/Q35D/Q345E
Chất Liệu : | Q345A/ Q345B/Q345C/Q35D/Q345E |
Tiêu Chuẩn : | B/T1591 - EN 10025-2 - DIN 17100 - ASTM - JIS G3106 - GB/T3274ASTM, JIS, BS, DIN, GB, EN, JIS G3302, JIS G3313, ASTM A653, GBT2518-2008, ASTM A653, JIS G3302, EN 10142 |
Kích Thước : | Độ dày :1mm-300mm Khổ rộng: 1000mm-3000mm Chiều dài : 3000mm-12000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng |
Xuất Xứ : | China,Korea,Japan,Úc,Malaysia,Taiwan,Thailan,Eu,G7... |
Công Dụng : |
Thép Tấm Q345A/ Q345B/Q345C/Q35D/Q345E dùng trong các ngành Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
|
Cơ lý tính của thép tấm cường độ cao
Mác thép
|
Phẩm cấp
|
Giới hạn chảy (MPa) ≥
Chiều dày hoặc đường kính (mm)
|
Độ bền kéo
δb (MPa)
|
Độ giãn dài δ (%)
|
Chịu công va đập(1)
|
Uốn cong 108o (2)
|
|||||
≤ 16
|
> 16 ~ 35
|
35 ~ 50
|
50 ~ 100
|
oC
|
Akv/J ≥
|
≤ 16
|
> 16 ~ 100
|
||||
Q295
|
A
B
|
295
295
|
275
275
|
255
255
|
235
235
|
390 ~ 570
390 ~ 570
|
23
23
|
-
+20
|
-
34
|
d = 2a
d = 2a
|
d = 3a
d = 3a
|
Q345
|
A
B
C
D
E
|
345
345
345
345
345
|
325
325
325
325
325
|
295
295
295
295
295
|
275
275
275
275
275
|
470 ~ 630
470 ~ 630
470 ~ 630
470 ~ 630
470 ~ 630
|
21
21
22
22
22
|
-
+20
0
-20
-40
|
-
34
34
34
27
|
d = 2a
d = 2a
d = 2a
d = 2a
d = 2a
|
d = 3a
d = 3a
d = 3a
d = 3a
d = 3a
|
Q390
|
A
B
C
D
E
|
390
390
390
390
390
|
370
370
370
370
370
|
350
350
350
350
350
|
330
330
330
330
330
|
490 ~ 650
490 ~ 650
490 ~ 650
490 ~ 650
490 ~ 650
|
19
19
20
20
20
|
-
+20
0
-20
-40
|
-
34
34
34
27
|
d = 2a
d =2a
d = 2a
d = 2a
d = 2a
|
d = 3a
d = 3a
d = 3a
d = 3a
d = 3a
|
Q420
|
A
B
C
D
E
|
420
420
420
420
420
|
400
400
400
400
400
|
380
380
380
380
380
|
360
360
360
360
360
|
520 ~ 680
520 ~ 680
520 ~ 680
520 ~ 680
520 ~ 680
|
18
18
19
19
19
|
-
+20
0
-20
-40
|
-
34
34
34
34
|
d = 2a
d = 2a
d = 2a
d = 2a
d = 2a
|
d = 3a
d = 3a
d = 3a
d = 3a
d = 3a
|
Q460
|
C
D
E
|
460
460
460
|
440
440
400
|
420
420
420
|
400
400
400
|
520 ~ 720
520 ~ 720
520 ~ 720
|
17
17
17
|
0
-20
-40
|
34
34
27
|
d = 2a
d = 2a
d = 2a
|
d = 3a
d = 3a
d = 3a
|
(1) Thử theo hướng dọc
(2) Đường kính uốn (d), độ dày hoặc đường kính mẫu thử (a)
|
3. Thành phần hóa học của thép hợp kim thấp độ bền cao, thép bền khí quyển và thép cốt bê tông:
Mác thép
|
Phẩm cấp
|
C(%)
≤
|
Mn (%)
|
Si(%)
≤
|
p(%)
≤
|
S(%)
≤
|
V (%)
|
Nb (%)
|
Ti (%)
|
Al(%)(1)
≥
|
Nguyên tố khác
|
Q295
|
A
B
|
0.16
0.16
|
0.80 ~ 1.50
0.80 ~ 1.50
|
0.55
0.55
|
0.045
0.040
|
0.045
0.040
|
0.02 ~ 0.15
0.02 ~ 0.15
|
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
-
-
|
-
-
|
Q345
|
A
B
C
D
E
|
0.20
0.20
0.20
0.18
0.18
|
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
|
0.55
0.55
0.55
0.55
0.55
|
0.045
0.040
0.035
0.030
0.025
|
0.045
0.040
0.035
0.030
0.025
|
0.02 ~ 0.15
0.02 ~ 0.15
0.02 ~ 0.15
0.02 ~ 0.15
0.02 ~ 0.15
|
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
-
-
0.015
0.015
0.015
|
-
-
-
-
-
|
Q390
|
A
B
C
D
E
|
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
|
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
1.00 ~ 1.60
|
0.55
0.55
0.55
0.55
0.55
|
0.045
0.040
0.035
0.030
0.025
|
0.045
0.040
0.035
0.030
0.025
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
-
-
0.015
0.015
0.015
|
(2)
(2)
(2)
(2)
(2)
|
Q420
|
A
B
C
D
E
|
0.20
0.20
0.20
0.20
0.20
|
1.00 ~ 1.70
1.00 ~ 1.70
1.00 ~ 1.70
1.00 ~ 1.70
1.00 ~ 1.70
|
0.55
0.55
0.55
0.55
0.55
|
0.045
0.040
0.035
0.030
0.025
|
0.045
0.040
0.035
0.030
0.025
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
-
-
0.015
0.015
0.015
|
(3)
(3)
(3)
(3)
(3)
|
Q460
|
C
D
F
|
0.20
0.20
0.20
|
1.00 ~ 1.70
1.00 ~ 1.70
1.00 ~ 1.70
|
0.55
0.55
0.55
|
0.035
0.030
0.025
|
0.035
0.030
0.025
|
.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
0.015 ~ 0.060
|
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
0.02 ~ 0.20
|
0.015
0.015
0.015
|
(4)
(4)
(4)
|
• Hàm lượng Al ≥ 0.01%
• Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.03%, ω Ni ≤ 0.07%
• Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.4%, ω Ni ≤ 0.7%
• Hàm lượng nguyên tố dư khác w Cr ≤ 0.7%, ω Ni ≤ 0.7%
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG HƯNG
14/9A Bàu Bàng,Phường 13,Quận Tân Bình,Tp.HCM
0902 976 669- 0933 712 678
+84.8.62 883 089
FANPAGE FACEBOOK